Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sức mạnh



noun
power, strength

[sức mạnh]
force; power; strength; might
Sức mạnh tinh thần / quân sự / kinh tế
Moral/military/economic strength



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.